Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin | Ababetter
1.8 EC,
3.6EC, 5EC |
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè
3.6EC:
nhện đỏ/ quýt, bọ trĩ/ d
ư
a hấu, rầy bông/ xoài; sâu cuốn lá/ lúa
5EC:
nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH MTV
Lucky |
Abamectin | Abafax 1.8EC, 3.6EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè
| Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba |
Abamectin | Abagold
38EC, 55EC, 65EC |
38EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ/chè; sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam
55EC:
nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá/lúa
65EC:
Nhện gié/lúa, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè
| Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong |
Abamectin | Abagro
1.8 EC,
4.0EC |
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi 4.0EC: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp
| Asiagro Pacific Ltd |
Abamectin | Abakill 1.8 EC, 3.6 EC, 10WP |
1.8EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa; bọ trĩ/ xoài
3.6EC:
rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
10WP:
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ d
ư
a hấu; sâu vẽ bùa/ cam
| Công ty TNHH TM DV Nông Hưng |
Abamectin | Abamec-MQ 20EC, 50EC |
20EC: Sâu cuốn lá/lúa
50EC:
Sâu khoang/lạc, nhện
đ
ỏ/chè
| Công ty CP Sunseaco
Việt Nam |
Abamectin | Abamine 1.8 EC, 3.6EC, 5WG, 5.4EC |
1.8EC: sâu xanh/ bắp cải, dòi đục lá/ cà chua, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC:
sâu t
ơ
/ bắp cải, nhện
đ
ỏ/ cam, sâu xanh/
đ
ậu t
ươ
ng, bọ trĩ/ d
ư
a hấu
5WG:
s
âu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa
5.4EC:
s
âu cuốn lá /lúa; sâu đục quả/ đậu tương
| Công ty CP Thanh Điền |
Abamectin | Aba-navi 5.5EC, 40EC |
5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa
40EC:
nhện gié/ lúa
| Công ty CP Khử trùng
Nam Việt |
Abamectin | Abapro
1.8 EC, 5.8EC |
1.8EC: bọ trĩ/ chè, nhện đỏ/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải
5.8EC
: r
ầy xanh/ chè
,
sâu cuốn lá/ lúa
| Sundat (S) Pte Ltd |
Abamectin | Abasuper 1.8EC, 3.6EC, 5.55EC |
1.8EC, 3.6EC, 5.55EC: sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài 5.55EC: nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
| Công ty TNHH
Phú Nông |
Abamectin | Aba thai
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC, 6.5EC |
1.8EC: bọ trĩ/ xoài, sâu cuốn lá/ lúa
3.6EC
: nhện/ cam; bọ trĩ/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
5.4EC:
sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
6.5EC:
Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ phấn/ lúa; nhện
đ
ỏ/xoài; bọ trĩ/dưa hấu; sâu xanh da láng/
đ
ậu tương
| Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
Abamectin | Abatimec 1.8 EC, 3.6EC, 5.4EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương 3.6EC: bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/cam 5.4EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả/ đậu tương
| Công ty CP
Đồng Xanh |
Abamectin | Abatin
1.8 EC, 5.4 EC |
1.8EC: sâu xanh da láng/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ dưa chuột; sâu vẽ bùa/ cam 5.4EC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải
| Map Pacific PTE Ltd |
Abamectin | Abatox 1.8EC, 3.6EC |
1.8EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè 3.6EC: bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè
| Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu Hà Nội |
Abamectin | Abavec super
5.5EC,
7.5EC |
5.5EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài
7.5EC:
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH TM Tân Thành |
Abamectin | Abekal
3.6EC, 5.0EC |
3.6EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
5.0EC:
sâu cuốn lá, sâu
đ
ục thân/ lúa
| Công ty TNHH vật tư nông nghiệp Phương Đông |
Abamectin | Abvertin
3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam
| Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng |
Abamectin | Aceny 1.8 EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.5EC |
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam
4.2EC, 5.5EC:
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa
| Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
Abamectin | Acimetin 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5.6EC, 6.5EC, 8EC; 100WG |
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu 3.6EC: bọ trĩ, nhện gié/ lúa, rệp muội/ cam, rầy bông/ xoài 5EC: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
5.6EC, 8EC
: nhện gié, s
âu cuốn lá/ lúa; nhện
lông nhung/nhãn
6.5EC
: nhện
đ
ỏ/ vải
100WG
: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu |
Abamectin | Agbamex 1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 6.5EC |
1.8EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, bọ trĩ/ chè 3.6EC, 5EC: sâu tơ, sâu xanh/ rau họ thập tự; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa 6.5EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
| Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |