Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l) (25g/l), (36g/l) + Chlorfluazuron 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (50g/l), (54g/l) | Confitin
18 EC, 36EC,
50EC, 75EC, 90EC |
18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều
50EC, 75EC, 90EC:
Sâu xanh/ đậu xanh; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè; sâu
đ
ục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho
| Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
Abamectin 18 g/l + Chlorantraniliprole 45g/l | Voliam targo
063SC |
Sâu tơ/bắp cải; nhện lông nhung/nhãn; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa; nhện đỏ, bọ xít muỗi/chè
| Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
Abamectin 1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5% | Acek
50EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
| Công ty TNHH - TM
Tân Thành |
Abamectin 40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l | Cây búa vàng
190EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang |
Abamectin 9 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 241g/l | Monifos 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA |
Abamectin 10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l | Paragon 555EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa
| Bailing Agrochemical Co., Ltd |
Abamectin 0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1% | Phesoltinfos
25EC |
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH World Vision (VN) |
Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l | Vibafos
15 EC |
sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
Abamectin 20 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l | Furacarb 550EC |
rầy nâu/ lúa
| Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA |
Abamectin 25g/l (36g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l (568g/l), (605g/l) + Lambda-cyhalothrin 25g/l (64g/l), (70g/l) | Cotoc 555EC, 668EC, 700EC |
555EC: sâu cuốn lá/ lúa
668EC:
rệp sáp/ cà phê
700EC:
rầy nâu/ lúa
| Công ty CP VT Nông nghiệp
Hoàng Nông |
Abamectin 25g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-
cyhalothrin | Rotoc 555EC |
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình |
Abamectin 15g/l (25g/l), (25g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l (505g/l), (610g/l) + Lambda-cyhalothrin 18g/l (25g/l), (65g/l) | Sixtoc
333EC, 555EC, 700EC |
333EC: Sâu cuốn lá/lúa
555EC
: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp giả/cà phê, sâu đục quả/đậu tương
700EC
: Sâu phao
đ
ục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa ; rệp sáp/ cà phê
| Công ty TNHH Thuốc BVTV
Nam Nông |
Abamectin 18 g/l + Cypermethrin 132 g/l | Nongtac 150EC |
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
Abamectin 2g/l (60g/l) + (dầu khoáng và dầu hoa tiêu) 243g/l (3g/l) | Song Mã
24.5 EC, 63EC |
24.5 EC: sâu tơ/ rau họ thập tự; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
63EC:
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
Abamectin 15g/l (5g/l), (5g/l), (75g/l) (5g/l), (100g/kg), (100g/kg) + Deltamethrin 15g/l (105g/l), (140g/l), (100g/l), (165g/l), (150g/kg), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (143g/l), (145g/l), (163g/l), (450g/kg), (600g/kg) | Thiocron 75EC, 230SC, 288SC, 320EC, 333SC, 700WG, 810WG |
75EC, 320EC, 333SC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa
230SC, 288SC:
nhện gié/ lúa
700WG
: rầy nâu/lúa
| Công ty CP VT Nông nghiệp Hoàng Nông |
Abamectin 36 g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l | Golcet 336EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình |
Abamectin 8.45% +
Emamectin benzoate 1.54% | Abavec gold
9.99EC |
Sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH - TM
Tân Thành |
Abamectin 18g/l, (64g/l), (7.2%), (25g/kg) + 10g/l, (1g/l), (4.0%), (50g/kg)
Emamectin benzoate | Acprodi
28 EC, 65EC, 11.2WP;
75WG |
28EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện lông nhung/nhãn
65EC
: nhện
đ
ỏ/ vải
11.2WP
: rầy nâu, s
âu cuốn lá/ lúa
75WG
: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu |
Abamectin 30g/l (36g/l), (36g/kg) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (20g/kg) | B52duc 40EC, 56EC, 56SG, 68WG, 80WG |
40EC, 56EC, 80WG: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
56SG:
Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa
68WG:
Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa
| Công ty TNHH
Việt Đức |
Abamectin 18g/l (37g/l), (49g/kg), (55g/l), (1g/kg), (10g/kg), (1g/kg) + Emamectin benzoate 3g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (60g/kg), (70g/kg), (125g/kg) | Divasusa
21EC, 38EC, 50WP, 56EC, 61WG, 80WG, 126WG |
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 38EC, 50WP, 56EC: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
61WG, 80WG, 126WG:
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |