Chọn lựa phân bón
Thành phần Yêu cầu (Kg) Kết quả (Kg)
N       0
P2O5       0
K2O       0
MgO       0
CaO       0
S       0
Fe       0
Zn       0
B       0
Mn       0
Cu       0
Mo       0
Na       0
Si       0
Cl       0
     Chọn nguyên liệu phối trộn
12-12-12
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
12-12-12
N 12 %
P2O5 12 %
K2O 12 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
12-12-17-2
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
12-12-17-2
N 12 %
P2O5 12 %
K2O 17 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 2 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
14-14-14
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
14-14-14
N 14 %
P2O5 14 %
K2O 14 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
15% Nulex Liq. Zn
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
15% NULEX LIQ. ZN
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
16-0-31
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
16-0-31
N 16 %
P2O5 0 %
K2O 31 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
20% Nulex Liq. Zn
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
20% NULEX LIQ. ZN
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Ammonium bicarbonate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
AMMONIUM BICARBONATE
N 17 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Ammonium nitrate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
AMMONIUM NITRATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Ammonium polyphosphate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
AMMONIUM POLYPHOSPHATE
N 10 %
P2O5 34 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Ammonium sulfate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
AMMONIUM SULFATE
N 21 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 24 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Ammonium thiosulfate (ATS)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
AMMONIUM THIOSULFATE (ATS)
N 12 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 26 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Anhydrous ammonia
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ANHYDROUS AMMONIA
N 82 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Borax - Na2B4O7.10H2O (B 10%, Na 22%)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BORAX - NA2B4O7.10H2O (B 10%, NA 22%)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 10 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 22 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Boron 15%
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BORON 15%
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 15 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Calcium chloride
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CALCIUM CHLORIDE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 50 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Calcium sulfate (Gypsum)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CALCIUM SULFATE (GYPSUM)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 32 %
S 18 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Copper sulfate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
COPPER SULFATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 25 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Diammonium phosphate (DAP)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
DIAMMONIUM PHOSPHATE (DAP)
N 18 %
P2O5 46 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Dolomite
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
DOLOMITE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 16 %
CaO 30 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
DTPA chelate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
DTPA CHELATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 10 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
EDDHA chelate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
EDDHA CHELATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 6 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
EDTA chelate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
EDTA CHELATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 10 %
Zn 9 %
B 0 %
Mn 9 %
Cu 10 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Ferrous sulfate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
FERROUS SULFATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 20 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
HEEDTA chelate (Fe 5%, Zn 9%, Mn 5%, Cu 0%)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
HEEDTA CHELATE (FE 5%, ZN 9%, MN 5%, CU 0%)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 5 %
Zn 5 %
B 0 %
Mn 5 %
Cu 9 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Kainite
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
KAINITE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 19 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Kieserite (MgO 45%, S 22%)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
KIESERITE (MGO 45%, S 22%)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 45 %
CaO 0 %
S 22 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Langbeinite
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
LANGBEINITE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 22 %
MgO 18 %
CaO 0 %
S 22 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Magnesium oxide (Magnesia)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MAGNESIUM OXIDE (MAGNESIA)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 83 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Magnesium sulfate - MgSO4.7H2O (MgO 17%, S 13%)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MAGNESIUM SULFATE - MGSO4.7H2O (MGO 17%, S 13%)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 17 %
CaO 0 %
S 13 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Manganese sulfate (MgO 24%, Mn 25%)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MANGANESE SULFATE (MGO 24%, MN 25%)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 24 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 25 %
B 0 %
Mn 25 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Monoammonium phosphate (MAP)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MONOAMMONIUM PHOSPHATE (MAP)
N 11 %
P2O5 52 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
NTA chelate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
NTA CHELATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 21 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 8 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Potassium chloride (MOP)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
POTASSIUM CHLORIDE (MOP)
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 60 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Potassium nitrate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
POTASSIUM NITRATE
N 13 %
P2O5 0 %
K2O 44 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Potassium sulfate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
POTASSIUM SULFATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 50 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 18 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Potassium-magnesium Sulfate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
POTASSIUM-MAGNESIUM SULFATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 22 %
MgO 18 %
CaO 0 %
S 22 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Rock phosphate, finely powdered
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ROCK PHOSPHATE, FINELY POWDERED
N 0 %
P2O5 32 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Rock phosphate, partly acidulated
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ROCK PHOSPHATE, PARTLY ACIDULATED
N 0 %
P2O5 24 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 48 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Starter 8-20-5-5
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
STARTER 8-20-5-5
N 8 %
P2O5 20 %
K2O 5 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 5 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Starter 9-18-9
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
STARTER 9-18-9
N 9 %
P2O5 18 %
K2O 9 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Sulfur
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
SULFUR
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 90 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Sulfuric acid
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
SULFURIC ACID
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 33 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Superphosphate, single
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
SUPERPHOSPHATE, SINGLE
N 0 %
P2O5 21 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 25 %
S 12 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Superphosphate, triple
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
SUPERPHOSPHATE, TRIPLE
N 0 %
P2O5 45 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 18 %
S 1.5 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Urea
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
UREA
N 46 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Urea ammonium nitrate (UAN 28%)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
UREA AMMONIUM NITRATE (UAN 28%)
N 28 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Urea ammonium nitrate (UAN 32%)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
UREA AMMONIUM NITRATE (UAN 32%)
N 32 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Zinc chelate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ZINC CHELATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 9 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Zinc chloride
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ZINC CHLORIDE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Zinc oxide
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ZINC OXIDE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg
Zinc sulfate
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ZINC SULFATE
N 0 %
P2O5 0 %
K2O 0 %
MgO 0 %
CaO 0 %
S 0 %
Fe 0 %
Zn 0 %
B 0 %
Mn 0 %
Cu 0 %
Mo 0 %
Na 0 %
Si 0 %
Cl 0 %
Giá tiền 0 đ/kg

Kết quả tính toán khối lượng phân bón

- Tổng số tiền mua phân bón: 0 đồng

Chương trình Lựa chọn phân bón sẽ giúp bạn lựa chọn kết hợp ít tốn kém nhất của các nguồn phân bón cho phù hợp với số lượng các chất dinh dưỡng phân bón quy định tại một đề nghị phân bón.

Đây là phiên bản đầu tiên, chắc chắn còn có nhiều thiếu sót, chúng tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện trong tương lai, rất mong nhận được sự ủng hộ, động viên của bà con và các bạn. Bà con có thắc mắc hoặc góp ý gì, xin mời bà con vào diễn đàn của chúng tôi để thảo luận thêm. Chúng tôi trân trọng đón nhận những ý kiến của bà con để xây dựng chương trình được tốt hơn.

Tập thể TC08NH

Trồng rau đậu, hoa màu


Cây làm thuốc, con làm thuốc

Rau hoa quả làm thuốc (Thảo dược)


Nước tưới và tưới nước

Tưới nước và tiết kiệm nước tưới

Bảo quản, chế biến sau thu hoạch



































NÔNG HỌC TRÊN FACEBOOK
HÃY KẾT NỐI VỚI NÔNG HỌC
Giỏ hàng

Bạn chưa bỏ gì vào giỏ hàng

Lịch sử hóa đơn

GIÁ NÔNG SẢN
Lợn hơi
55,000/Kg
Điều hạt thô
26,000/Kg
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu)
21,000/Kg
Muối hạt
5,500/Kg
Muối iốt
6,000/Kg
Gà Tam Hoàng hơi
72,000/Kg
Gà Công nghiệp hơi
45,000/Kg
Thịt nạc đùi bò
220,000/Kg
Thịt bò thăn
260,000/Kg
Thịt lợn đùi
85,000/Kg
Thịt nạc
95,000/Kg
Trứng vịt
34,000/Kg
Trứng gà công nghiệp
25,000/Kg
Vừng vàng loại 1
65,000/Kg
Đậu đen loại 1
50,000/Kg

Xem giá các mặt hàng khácXem giá các mặt hàng khác

Thực Hư Chuyện Tinycat99 Lừa Đảo? Có Nên Tin Tưởng Nhà Cái Tinycat99?
by nguyenbich
Điểm cung cấp trực tiếp Máy lạnh giấu trần MITSU HEAVY nối gió giá hữu nghị
by maylanhvinhphat
Kim cương 5 ly có giá bao nhiêu? 5 ly là bao nhiêu carat?
by duyhung1123456
Chọn ổ nhẫn kim cương đẹp - Những cách chọn ổ nhẫn hảo hạng
by duyhung1123456
Top các mẫu nhẫn cưới hình trái tim - Tình yêu hạnh phúc và lãng mạn
by duyhung112345
HOA LAN BÍ KÍP

Hoa Lan Bí Kíp #24
Chiêu số 24: Hoa lan thích phun nước như sương.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #13
Chiêu số 13: Cây lan có đốm, chấm hay sọc đen, nâu chưa chắc là đã bị vi rút, nhiểm trùng hay nấm nếu cây non vẫn xanh tốt.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #26
Chiêu số 26: Giữ cho rễ khoẻ mạnh bằng cách tưới nước vừa phải, bón phân đúng cách thì lá và hoa sẽ đương nhiên tốt tươi.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #77
Chiêu số 77: Nên nhớ việc tưới nhiều hay ít, thưa hay mau còn tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm cao hay thấp nữa.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #16
Chiêu số 16: Vào mùa nóng, khô, ta có thể nhúng cả chậu vào nước sạch hoặc (nếu cần) nhúng toàn thân cây lan vào nước khoảng 15 phút. Làm như vậy mỗi tháng ta có thể ngăn ngừa sâu bọ làm ổ và rửa sạch những chất khoáng tồn đọng trong chậu.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #79
Chiêu số 79: Tưới sau khi thay chậu đươc hai đến ba tuần. Không tưới cũng là cách kích thích rễ mau ra.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #72
Chiêu số 72: Thấy cây lan èo uột vàng úa mà bón nhiều phân, tưới nhiều nước là giết cây lan mau lẹ. Đừng bao giờ bón phân khi chậu cây quá khô, cây sẽ bị khựng lại.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #28
Chiêu số 28: Bạn đừng bao giờ tưới quá nhiều nước cho cây mà chỉ nên tưới nhiều lần cho cây mà thôi.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #41
Chiêu số 41: Chia lan với hai hay nhiều củ mầm cộng với bộ rễ hoàn hảo sẽ làm cho cây sống dễ dàng hơn.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #17
Chiêu số 17: Nếu những cây Dendrobium của bạn có vẻ chết thì đừng có liệng chúng đi. Hãy trút cây ra khỏi chậu và để nơi mát với ánh sáng vừa phải. Đôi khi (và chỉ hy vọng), cây con "kei ki" sẽ mọc ra ở chỗ thân khô.



theo hoalanvietnam.org

chợ nông sản

Hãy khám phá chức năng mới của chúng tôi: tạo gian hàng, đăng sản phẩm để rao bán trực tuyến một cách miễn phí.

Cơ hội để bạn mở rộng kinh doanh, tìm kiếm đối tác và tăng doanh số nhanh nhất.

Bạn cũng đang kinh doanh trong lĩnh vực nông sản?

Tham gia ngay

KỸ THUẬT THỦY SẢN

Kỹ thuật nuôi tôm



Kỹ thuật nuôi cá


Các chuyên đề khác

Video clip nông nghiệp, thủy sản
Hỏi - đáp, thảo luận
Tin tức về các kỹ thuật mới
Các cơ quan khuyến nông - ngư
Các cơ sở đào tạo & nghiên cứu
Sách, giáo trình và website

WEBSITE LIÊN KẾT