Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin | Redsuper
4.5ME, 5WG, 20WG, 30EC, 39EC, 60EC |
4.5ME: Bọ trĩ/ lúa
5WG, 20WG:
Sâu cuốn lá/ lúa
30EC, 39EC:
Sâu đục bẹ/ lúa
60EC:
Sâu đục thân/ lúa
| Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ |
Abamectin | Sauaba 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít muỗi/chè
| Công ty TNHH TM
Thái Phong |
Abamectin | Sau tiu
1.8EC, 3.6EC |
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ
| Công ty CP TST
Cần Th
ơ |
Abamectin | Shertin 1.8EC, 3.6EC, 5.0EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải 3.6EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải
| Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA |
Abamectin | Sieusher 1.8 EC, 3.6 EC, 4.4EC, 6.0 EC, 75EC |
1.8EC, 3.6EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải 4.4EC, 6.0EC, 75EC: sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
Abamectin | Silsau 1.8EC, 3.6EC, 4 EC, 4.3EC, 4.5EC, 4.7EC, 5EC, 5.3EC, 5.5EC, 6EC, 6.5EC, 8EC, 10WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu,dưa chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam
4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6EC, 8EC
: sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc
4.3EC, 4.7EC, 5.3EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu t
ơ
/ bắp cải
6.5EC:
Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu
đ
ục bẹ/lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc
10WP:
nhện
đ
ỏ, bọ cánh t
ơ
, rầy xanh/ chè; sâu
đ
ục thân, sâu cuốn lá nhỏ, sâu
đ
ục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu t
ơ
, sâu xanh da láng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc,
đ
ậu t
ươ
ng,
đ
ậu xanh; bọ trĩ/ d
ư
a hấu,d
ư
a chuột; sâu vẽ bùa, nhện
đ
ỏ, bọ trĩ/ cà chua,ớt
, cam
| Công ty TNHH
ADC |
Abamectin | Sittomectin 3.6EC, 5.0EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
| Công ty TNHH
Sitto Việt Nam |
Abamectin | Tập Kỳ
1.8 EC, 3.6EC |
1.8EC: Sâu tơ/ bắp cải
3.6EC:
Sâu cuốn lá/lúa
| Viện Di truyền Nông nghiệp |
Abamectin | Tigibamec
6.0EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
| Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang |
Abamectin | Tiger five
5EC, 6.5EC |
5EC: sâu cuốn lá/ lúa
6.5EC:
sâu xanh da láng/ hành, nhện đỏ/ cam
| Công ty TNHH P-H |
Abamectin | Tikabamec 1.8EC, 3.6EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai
| Công ty CP XNK
Thọ Khang |
Abamectin | Tineromec
1.8EC, 3.6EC, 4.2EC, 70WG |
1.8EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 4.2EC: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài
70WG:
Sâu tơ/bắp cải
| Công ty CP Qu?c t? Agritech Hoa k? |
Abamectin | Tungatin 1.8 EC, 3.6 EC, 10EC |
1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam
3.6EC:
sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu
đ
ục bẹ, sâu phao, sâu
đ
ục thân/ lúa; sâu
t
ơ
/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, dòi
đ
ục lá cà chua; nhện
đ
ỏ/ d
ư
a chuột; bọ trĩ/ d
ư
a hấu; sâu xanh da láng
đ
ậu xanh; sâu
đ
ục quả
đ
ậu t
ươ
ng; sâu vẽ bùa/ cây có múi; rầy bông xoài; rầy xanh, bọ cánh t
ơ
/ chè; rệp sáp, mọt
đ
ục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu
đ
ục thân
đ
iều
10EC:
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua,
đ
ậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều
| Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng |
Abamectin | Tervigo
020SC |
tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê
| Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
Abamectin | Vibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC |
1.8EC: dòi đục lá/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ / dưa hấu; sâu xanh/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
3.6EC
: sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ d
ư
a hấu
5.55EC:
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, Nhện đỏ/cam; rầy nâu, nhện gié, sâu n
ă
n/lúa; sâu xanh/ cải xanh
| Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
Abamectin | Voi thai 2EC, 2.6EC, 3.6EC, 4 EC, 4.7EC, 5.5 EC, 5.8EC, 6.2EC, 25WP |
2EC, 3.6EC, 4EC, 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 2.6EC, 4.7EC, 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu
5.8EC:
nhện
đ
ỏ/ cam; dòi
đ
ục lá/ cà chua; sâu xanh b
ư
ớm trắng/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa
6.2EC
: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh b
ư
ớm trắng/ bắp cải
| Công ty TNHH - TM
Nông Phát |
Abamectin | Voiduc 42EC, 58EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH Việt Đức |
Abamectin | Waba 1.8 EC, 3.6EC, 5.55EC, 10 WP, 18WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.55EC, 10WP, 18WP:
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua,
đ
ậu t
ươ
ng; bọ trĩ/ dưa hấu
| Công ty TNHH
US.Chemical |
Abamectin | Yomikendo
20WG, 38EC, 5.5ME |
20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa
38EC:
Sâu đục thân/ lúa
| Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l | Acelant
4EC |
rệp, bọ trĩ/ bông; rầy nâu/ lúa
| Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |