Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l | Newtoc
250EC |
rầy nâu/ lúa
| Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA |
Abamectin 20g/l + Acetamiprid 230g/l | Safari 250EC |
rầy nâu/lúa
| Công ty TNHH TM-SX GNC |
Abamectin 17.5g/l (35g/l), (48.5g/l), (7g/l), (25g/l), (36g/l) +
Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l), (1.5g/l), (43g/l), (
50g/l) (54g/l) | Shepatin
18EC, 36EC, 50EC, 50EC, 75EC, 90EC |
18EC, 36EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
50EC (48.5 g/l + 1.5g/l):
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/
đ
ậu xanh
50EC (7g/l + 43g/l):
bọ trĩ, bọ xít, sâu cuốn lá,
75EC
, 90EC
:
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
90EC
: sâu xanh/ đậu xanh
| Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình |
Abamectin 9g/l (18 g/l) + Alpha-cypermethrin 16g/l (32g/l) | Siutox 25EC, 50EC |
Sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân |
Abamectin 18g/l (36g/l) + Alpha-cypermethrin 100g/l (100g/l) | B thai
118 EC, 136EC |
118EC: sâu cuốn lá/ lúa 136EC: nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
| Công ty TNHH - TM
Nông Phát |
Abamectin 25g/l +
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l | Fultoc super
550EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP Hóa Nông
Mỹ Việt Đức |
Abamectin 25g/l +
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l | Sacophos
550EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP Nông dược
Việt Nam |
Abamectin 0.5% + Azadirachtin 0.3% | Azaba
0.8EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
| Công ty TNHH
Nông Sinh |
Abamectin 35g/l (54g/l) + Azadirachtin 1g/l (1g/l) | Agassi
36EC, 55EC |
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ đậu đũa 55EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu
| Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
Abamectin 3.5g/l (7g/l), (10g/l) + Azadirachtin 11.5g/l (18g/l), (26g/l) | Fimex
15EC, 25EC, 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương
| Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội |
Abamectin 35.8g/l (41.8g/l), (49.8g/l), (59.9g/l), (69g/kg), (99.9g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.2g/l, (0.2g/l), (0.1g/l), (1g/kg), (0.1g/kg) | Goldmectin
36EC, 42EC, 50EC, 60SC, 70SG, 100SG |
36EC, 42EC, 50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ hồ tiêu
60SC, 70SG, 100SG:
sâu tơ/ bắp cải
| Công ty CP Qu?c t? Agritech Hoa k? |
Abamectin 3.5g/l (36g/l) + Azadirachtin 0.1g/l (1g/l) | Mectinsuper 3.6EC, 37EC |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
Abamectin 37 g/l + Azadirachtin 3 g/l | Vinup
40 EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương
| Công ty TNHH
US.Chemical |
Abamectin 6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l | Elincol 12ME |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải
| Công ty CP
ENASA Việt Nam |
Abamectin 0.1% (1.7%), (3.5%) + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.9% (0.1%), (0.1%) | Kuraba
WP, 1.8EC, 3.6EC |
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/ vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh/ bông vải; sâu róm thông
1.8EC, 3.6EC:
sâu t
ơ
, sâu xanh b
ư
ớm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ d
ư
a hấu; nhện
đ
ỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh t
ơ
, nhện
đ
ỏ, rầy xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu
đ
ục quả/
đ
ậu t
ươ
ng, lạc; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao |
Abamectin 0.9 % + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 1.1 % | ABT
2 WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống, sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH
Nông Sinh |
Abamectin 1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19 g/kg | Akido
20WP |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
Abamectin 2g/kg (35.5g/l), (53g/l)+ Bacillus thuringiensis var. kurstaki 18g/kg (0.5g/l), (1g/l) | Atimecusa
20WP, 36EC, 54EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
| Công ty CP Qu?c t? Agritech Hoa k? |
Abamectin 1.8g/kg + Bacillus thuringiensis 20g/kg (1010bt/g) | Tridan 21.8WP |
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/ xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa
| Công ty TNHH TM DV XNK Thuận Thành |
Abamectin 0.2 % (30g/l) + Beta-cypermethrin 0.8% (15g/l) | Smash
1EC, 45EC |
1EC: sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
45EC:
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu
đ
ục thân/lúa
| Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |