Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin 35 g/l + Permethrin 100g/l | Fisau 135EC |
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản |
Abamectin 2% (40g/l) + Permethrin 7% (160g/l) | Dotimec
9EC
, 200EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
Abamectin 40 g/l +
Permethrin 150 g/l | SBC-Thon Trang 190EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang |
Abamectin 20g/l + Petroleum oil 250g/l | Đầu trâu Bihopper 270EC |
nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê
| Công ty CP Bình Điền
MeKong |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% | Koimire
24.5EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu
| Công ty CP Nông dược
Nhật Việt |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.3% | Petis 24.5 EC |
nhện đỏ/ cây có múi
| Công ty TNHH TM
Tùng D
ươ
ng |
Abamectin 0.2% (0.5 %) + Petroleum oil 24.3% (24.5 %) | Soka
24.5EC, 25 EC |
24.5EC: sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam quýt, nhãn; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; dòi đục lá/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè 25EC: nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê
| Công ty TNHH
Trường Thịnh |
Abamectin 0.2% + Petroleum oil 24.8% | Feat
25EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn
| Công ty CP Môi trường
Quốc tế Rainbow |
Abamectin 1% + Petroleum oil 24% | Batas
25EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu
| Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
Abamectin 5g/l + Petroleum oil 245g/l | Tikrice
25EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy canh/ chè
| Công ty CP XNK
Thọ Khang |
Abamectin 0.3% +
Petroleum oil 88% | Visober 88.3EC |
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện lông nhung/nhãn
| Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam |
Abamectin 0.3% (55g/l) + Petroleum oil 39.7%(5g/l) | Sword
40 EC, 60EC |
40EC: bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; dòi đục lá/ cải bó xôi; bọ trĩ, bọ phấn/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rệp muội/ cam
60EC:
nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn
| Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu |
Abamectin 5g/l (5g/l), (5g/l) + Petroleum oil 245g/l (295g/l), (395g/l) | Aramectin
250EC, 300EC, 400EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
| Công ty CP Qu?c t? Agritech Hoa k? |
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (342g/l), (464g/l) | Blutoc
250EC, 360EC, 500EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
| Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình |
Abamectin 9g/l (18g/l), (36g/l) + Petroleum oil 241g/l (332g/l), (464g/l) | Sieulitoc
250EC, 350EC, 500EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
| Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA |
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l | Fidasuper 210EC |
nhện đỏ/đậu tương
| Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
Abamectin 10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l | Newprojet 210EC |
nhện đỏ/đậu tương
| Công ty CP thuốc BVTV
Việt Trung |
Abamectin 18 g/l + Pyridaben 150 g/l | Aben
168EC |
nhện đỏ/ chè, dưa hấu; nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, rầy chổng cánh/ cam
| Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng |
Abamectin 20g/l + Pyridaben 160g/l | Nomite-Sạch nhện 180EC |
Nhện đỏ/ cam
| Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh |
Abamectin 12g/l + Quinalphos 138g/l | Sieu fitoc
150EC |
sâu cuốn lá; nhện gié/lúa
| Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |