Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin | Megamectin 20EC, 40EC, 56EC, 126WG |
20EC: Sâu đục quả/ vải
40EC:
Bọ cánh tơ/chè
56EC
: Sâu cuốn lá/lúa
126WG:
Sâu đục thân/lúa
| Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
Abamectin | Melia
0.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 4.5EC, 5WP, 5.5WP |
0.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi 3.6EC, 4.2EC, 5WP: sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải 4.5EC, 5.5WP: sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải
| Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
Abamectin | Miktin
3.6 EC |
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài
| Công ty CP TM BVTV
Minh Khai |
Abamectin | Nafat 3.6EC, 5.0EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
| Công ty TNHH Kiên Nam |
Abamectin | Nas
9.9EC, 36EC, 60EC |
Sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH Hoá sinh
Phong Phú |
Abamectin | Newsodant 2EC, 4EC, 4.5EC, 5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC |
2EC, 4EC, 4.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
5EC, 5.5EC, 6 EC, 8EC:
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam
| Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
Abamectin | Nimbus
1.8 EC, 6.0EC |
1.8EC: sâu khoang/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, ruồi đục quả/ cam; sâu đục quả/ vải 6.0EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu
| Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
Abamectin | Nockout
1.8 EC |
sâu tơ/ bắp cải
| Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
Abamectin | Novimec
1.8EC, 3.6EC,
7.2EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông, bọ trĩ/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
3.6EC:
sâu cuốn lá, sâu
đ
ục bẹ/ lúa; sâu t
ơ
/ bắp cải; bọ trĩ/ d
ư
a hấu; nhện
đ
ỏ/ cam
7.2EC:
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty CP
Nông Việt |
Abamectin | Nouvo 3.6EC |
bọ cánh tơ/ chè, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/điều
| Công ty CP Nông dược HAI |
Abamectin | NP Pheta 2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC, 6.0EC, 6.6EC |
2.0EC, 2.2EC, 3.6EC, 4.2EC, 5.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam
6.0EC:
Sâu cuốn lá/lúa
6.6EC:
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
| Công ty CP Điền Thạnh |
Abamectin | Obamausa
36EC, 50EC, 55EC, 65EC, 72EC |
36EC, 55EC, 65EC: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
50EC, 72EC:
sâu cuốn lá/lúa, nhện lông nhung/nhãn
| Công ty CP Vật tư Liên Việt |
Abamectin | Oxatin 1.8 EC, 3.6EC, 6.5EC |
1.8 EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 3.6 EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ cánh tơ/ chè 6.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam
| Công ty TNHH
S
ơ
n Thành |
Abamectin | Parma 3.6EC, 5.4EC, 7.5EC |
3.6EC, 5.4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa
7.5EC
: bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
| Công ty TNHH BVTV
Đ
ồng Phát |
Abamectin | Phesoltin 5.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp cải
| Công ty TNHH World Vision (VN) |
Abamectin | Phi ưng 4.0 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
| Công ty TNHH
Nông nghiệp Xanh |
Abamectin | Phumai
1.8EC, 3.6EC, 5.4EC |
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải
| Công ty CP ĐTKTNN và PTNT Trung ương |
Abamectin | Plutel
0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC,
5 EC |
0.9EC: sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu xanh, sâu khoang, rệp muội/ bắp cải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam
1.8EC, 3.6 EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao
đ
ục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ xít/ vải; rệp sáp/ cà phê; bọ cánh t
ơ
, rầy xanh, nhện
đ
ỏ/ chè; nhện
đ
ỏ/ cam; sâu t
ơ
, sâu xanh, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; bọ xít muỗi/
đ
iều; rệp muội/ na, nhãn; rầy/ xoài; sâu
đ
o, sâu xanh/ hoa hồng; bọ trĩ/ d
ư
a hấu, nho; sâu xanh/ cà chua
5EC:
rầy xanh, nhện
đ
ỏ, bọ cánh t
ơ
/ chè; sâu t
ơ
, sâu khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu
đ
ục thân/ lúa; bọ xít muỗi/
đ
iều; bọ xít/ vải thiều; nhện
đ
ỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ d
ư
a hấu, d
ư
a chuột, nho;
sâu xanh/ cà chua
| Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
Abamectin | Queson 0.9 EC, 1.8 EC, 3.6EC, 5.0EC |
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
| Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
Abamectin | Reasgant 1.8EC, 2WG, 3.6EC, 5EC, 5WG |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng; rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông
2WG, 5WG:
sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột
5EC:
rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu
đ
ục thân/ lúa; bọ cánh t
ơ
, rầy xanh, nhện
đ
ỏ/ chè; sâu xanh, sâu t
ơ
, rệp muội, sâu khoang/ bắp cải; bọ xít muỗi, sâu
ă
n lá/
đ
iều; bọ xít/ vải thiều; nhện
đ
ỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ d
ư
a hấu, nho; sâu xanh/ cà chua; nhện
đ
ỏ/ sắn dây; sâu róm/ thông
| Công ty TNHH
Việt Thắng |