Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin | BP Dy Gan 1.8EC, 3.6EC, 5.4EC |
1.8EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
3.6EC:
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
5.4EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
| Côngty TNHH TM
Bình Phương |
Abamectin | Carbamec
50EC, 50WP, 75EC, 100EC, 100WP, 150WP |
Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
| Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
Abamectin | Car pro 1.8EC, 3.6EC, 5.4 EC |
1.8EC: sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu
3.6 EC:
sâu cuốn lá/ lúa;
s
âu xanh/ cải xanh; dòi
đuc lá/ cà chua
5.4EC:
sâu cuốn lá/ lúa;
s
âu đục quả/
đ
ậu t
ươ
ng; nhện đỏ/ cam
| Công ty CP Bốn Đúng |
Abamectin | Catcher
2 EC |
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi
| Sinon Corporation, Taiwan |
Abamectin | Catex 1.8 EC, 3.6 EC, 100WG |
1.8 EC, 3.6 EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ, nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài
100WG:
s
âu cuốn lá/lúa
| Công ty CP
Nicotex |
Abamectin | Chitin
2EC, 3.6EC |
2EC: sâu cuốn lá/ lúa 3.6EC: nhện đỏ/ chè, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
Abamectin | Đầu trâu Merci
1.8EC |
rầy nâu/ lúa
| Công ty CP Bình Điền MeKong |
Abamectin | Daphamec
3.6EC, 5.0EC |
3.6EC: Sâu xanh/cải xanh, bọ trĩ/dưa hấu
5.0EC:
Rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê
| Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
Abamectin | Dibamec 1.8 EC, 3.6EC, 5 WG |
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp muội, sâu khoang/ đậu tương
| Công ty TNHH XNK Quốc tê SARA |
Abamectin | DT Aba
50EC, 60.5EC |
50EC: Sâu cuốn lá/lúa
60.5EC:
Bọ trĩ/lúa
| Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
Abamectin | Fanty 2 EC, 3.6 EC, 4.2EC, 5.0EC, 5.6EC, 6.2EC |
2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam 3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu 4.2EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè
5.0EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu
đ
ục thân, nhện gié, sâu
đ
ục bẹ/ lúa; sâu t
ơ
, sâu xanh/ bắp cải; nhện
đ
ỏ, rầy chổng cánh/ cam
5.6EC, 6.2EC:
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang |
Abamectin | Haihamec
1.8EC, 3.6 EC |
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ/ điều
| Công ty TNHH SX TM
Hải Hằng |
Abamectin | Hifi
1.8 EC,
3.6EC, 5.4EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
3.6EC, 5.4EC:
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH - TM
ACP |
Abamectin | Honest
1.8EC,
54EC |
1.8EC: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuôn lá/ lúa
54EC:
sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu t
ơ
/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn
| Công ty CP
Hốc Môn |
Abamectin | Invert 1.8EC |
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH Adama Việt Nam |
Abamectin | Javitin 18EC, 36EC, 55EC, 65EC, 100WP |
18EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ xít, sâu phao/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/chè; dòi đục lá/cà chua; rệp sáp/ cà phê 36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
55EC
:
nhện gié/lúa
65EC:
sâu cuốn lá/ lúa
100WP:
sâu xanh da láng/
đ
ậu t
ươ
ng; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
đ
ục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh t
ơ
/ chè
| Công ty CP Nông dược
Nhật Việt |
Abamectin | Jianontin
2 EC, 3.6EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam
| Công ty CP
Jia Non Biotech (VN) |
Abamectin | Longphaba 1.8 EC, 3.6 EC, 5EC; 88SC |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 5EC: rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài
88SC
:
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa
| Công ty TNHH MTV
BVTV Omega |
Abamectin | Limectin 4.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH TM
Thiên Nông |
Abamectin | Mahal 3.6EC |
Sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH TM SX GNC |