Hoạt chất | Tên thuốc | Phòng trừ | Công ty |
Abamectin | Agromectin
1.8 EC,
5.0WG, 6.0EC |
1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/ súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu xanh da láng/ hành
5.0WG, 6.0EC:
sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH
Nam Bắc |
Abamectin | Agrovertin
50EC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua
| Công ty TNHH
Việt Hoá Nông |
Abamectin | Akka
1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 22.2WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 5.5EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
| Eastchem Co., Ltd. |
Abamectin | Alfatin
1.8 EC,
6.5 EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa
6.5EC:
sâu đục quả/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa
| Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
Abamectin | Alibaba 1.8EC, 3.6EC, 4.5EC, 6.0EC |
1.8EC, 6.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc
3.6EC:
s
âu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc
4.5EC:
bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/lúa
| Công ty TNHH TM
Thái Nông |
Abamectin | Amazin’s
3.6EC, 5.5EC |
3.6EC: Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
5.5EC:
rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh b
ư
ớm trắng/ bắp cải, nhện
đ
ỏ/chè
| Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ |
Abamectin | Amectinaic
18EC, 36EC, 45EC |
rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn
| Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
Abamectin | AMETINannong 1.8EC, 3.6EC, 5.5EC, 5.55EC, 10WP, 18WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
5.5EC:
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu t
ơ
/ cải bắp; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ d
ư
a hấu
5.55EC, 10WP, 18WP:
r
ầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu.
| Công ty TNHH
An Nông |
Abamectin | Anb40 Super 1.8EC, 3.6 EC, 6.0EC, 18WP, 22.2WP |
1.8EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu
6.0EC, 18WP, 22.2WP:
s
âu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè
| Công ty TNHH MTV
Gold Ocean |
Abamectin | Andomec
1.8 EC, 3.6EC, 5EC, 5WP |
1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ rau cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; sâu đục ngọn/ điều
3.6EC:
sâu t
ơ
/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa
5EC:
sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài ;
nhện lông nhung/nhãn
5WP:
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp sáp/ cà phê
| Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân |
Abamectin | Ankamec 1.8EC, 3.6EC, 4EC; 4.5EC |
1.8EC: nhện gié/lúa
3.6EC, 4EC, 4.5EC:
sâu cuốn lá/lúa
| Công ty TNHH Agricare
Việt Nam |
Abamectin | Aremec
18EC, 36EC, 45EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều
| Cali – Parimex Inc. |
Abamectin | Azimex
20 EC, 40EC |
20EC, 40EC: sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê 40EC: sâu khoang, sâu xanh/ lạc
| Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd. |
Abamectin | B40 Super 2.0 EC, 3.6 EC, 5.5EC |
2.0EC, 3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/ cam 5.5EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu
| Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng |
Abamectin | Bamectin
1.8 EC, 5.55EC, 22.2WG |
1.8EC: sâu đục thân, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; sâu xanh/ cải xanh; sâu xanh, ruồi hại lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng 5.55EC, 22.2WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng
| Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
Abamectin | Binhtox
1.8 EC, 3.8EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ rau cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá, bông vải 3.8EC: nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
| Bailing Agrochemical Co., Ltd |
Abamectin | Brightin
1.8EC, 4.0EC |
1.8EC: sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cây có múi, nhện lông nhung/nhãn 4.0EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu
| Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
Abamectin | Bm Abamatex
1.8EC |
sâu cuốn lá/ lúa
| Behn Meyer Agcare LLP |
Abamectin | Bnongduyen 2.0 EC, 4.0EC, 75EC, 100EC |
2.0 EC, 4.0EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ/ bắp cải
75EC:
n
hện gié/ lúa
100EC:
r
ệp sáp/ cà phê
| Công ty CP SAM |
Abamectin | Boama 2.0EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
| Công ty TNHH MTV
Trí V
ă
n Nông |