Phối trọn thức ăn chăn nuôi
Chọn vật nuôi  :  
Chọn công thức  :  
khối lượng thức ăn pha chế  :   (kg)     

Thành phần Yêu cầu (%) Kết quả (%)
Đạm       0
Xơ       0
Chất béo       0
Canci       0
Photpho       0
Lysine       0
Threonine       0
Methionin       0
Metandcys       0
Isoleucine       0
Tryptophane       0
Salt (muối)      0
Aflatoxin (ppb)      0
Năng lượng       0
     Chọn nguyên liệu pha chế
Gạo lức
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
GẠO LỨC
Đạm 8.7 %
0.6 %
Chất béo 2.3 %
Canci 0.05 %
Photpho 0.08 %
Lysine 0.302 %
Threonine 0.26 %
Methionin 0.171 %
Metandcys 0.356 %
Isoleucine 0.722 %
Tryptophane 0.09 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3285 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Acid Pak 4-way
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ACID PAK 4-WAY
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bã đậu nành An Đô 47
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BÃ ĐẬU NÀNH AN ĐÔ 47
Đạm 47 %
7 %
Chất béo 0.8 %
Canci 0.3 %
Photpho 0.206 %
Lysine 3.2 %
Threonine 0.8 %
Methionin 0.75 %
Metandcys 1.5 %
Isoleucine 2.72 %
Tryptophane 0.65 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3000 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bã mì khô
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BÃ MÌ KHÔ
Đạm 1.8 %
5.6 %
Chất béo 4 %
Canci 0.11 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2101 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bánh dầu đậu nành 44
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BÁNH DẦU ĐẬU NÀNH 44
Đạm 44 %
5.5 %
Chất béo 1 %
Canci 0.3 %
Photpho 0.2 %
Lysine 2.9 %
Threonine 1.8 %
Methionin 0.65 %
Metandcys 1.3 %
Isoleucine 2.5 %
Tryptophane 0.6 %
Salt (muối) 0.08 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3322 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bánh dầu dừa
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BÁNH DẦU DỪA
Đạm 20 %
11 %
Chất béo 5.8 %
Canci 0.29 %
Photpho 0.11 %
Lysine 0.77 %
Threonine 0.58 %
Methionin 0.19 %
Metandcys 0.36 %
Isoleucine 0.58 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0.03 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2647 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bánh đậu mè
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BÁNH ĐẬU MÈ
Đạm 38 %
7.6 %
Chất béo 11.8 %
Canci 2 %
Photpho 0.13 %
Lysine 1.16 %
Threonine 1.41 %
Methionin 0.8 %
Metandcys 2 %
Isoleucine 0.9 %
Tryptophane 0.57 %
Salt (muối) 0.08 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2939 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bánh đậu phụng CN
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BÁNH ĐẬU PHỤNG CN
Đạm 47 %
4.2 %
Chất béo 11.3 %
Canci 0.39 %
Photpho 0.18 %
Lysine 1.634 %
Threonine 1.45 %
Methionin 0.45 %
Metandcys 1.317 %
Isoleucine 1.771 %
Tryptophane 0.45 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3000 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bắp sáy hồng ngoại
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BẮP SÁY HỒNG NGOẠI
Đạm 9.5 %
2.1 %
Chất béo 4 %
Canci 0.02 %
Photpho 0.076 %
Lysine 0.21 %
Threonine 0.32 %
Methionin 0.16 %
Metandcys 0.34 %
Isoleucine 0.32 %
Tryptophane 0.9 %
Salt (muối) 0.03 %
Aflatoxin 120 ppb
Năng lượng - ME 3400 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bắp vàng
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BẮP VÀNG
Đạm 9 %
2.1 %
Chất béo 3.6 %
Canci 0.02 %
Photpho 0.076 %
Lysine 0.21 %
Threonine 0.32 %
Methionin 0.16 %
Metandcys 0.34 %
Isoleucine 0.32 %
Tryptophane 0.09 %
Salt (muối) 0.03 %
Aflatoxin 100 ppb
Năng lượng - ME 3300 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Béo hoa dâu
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BÉO HOA DÂU
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bio Electrolyse
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BIO ELECTROLYSE
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bospro
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BOSPRO
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cá lát 50
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CÁ LÁT 50
Đạm 47 %
0 %
Chất béo 6.1 %
Canci 4 %
Photpho 2 %
Lysine 3.73 %
Threonine 1.93 %
Methionin 1.55 %
Metandcys 1.94 %
Isoleucine 2.19 %
Tryptophane 0.48 %
Salt (muối) 4.5 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2956 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cá lát 55
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CÁ LÁT 55
Đạm 55 %
0 %
Chất béo 6.8 %
Canci 4 %
Photpho 2 %
Lysine 3.78 %
Threonine 2.1 %
Methionin 1 %
Metandcys 1.65 %
Isoleucine 3 %
Tryptophane 0.53 %
Salt (muối) 4 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3223 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cá lát 60
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CÁ LÁT 60
Đạm 60 %
1 %
Chất béo 7.5 %
Canci 5 %
Photpho 3 %
Lysine 4.4 %
Threonine 2.5 %
Methionin 1.7 %
Metandcys 2.3 %
Isoleucine 2.6 %
Tryptophane 0.6 %
Salt (muối) 3.5 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3300 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cá lát 70
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CÁ LÁT 70
Đạm 70 %
0.8 %
Chất béo 9 %
Canci 3 %
Photpho 2 %
Lysine 5.4 %
Threonine 3 %
Methionin 2 %
Metandcys 2.7 %
Isoleucine 3.2 %
Tryptophane 0.6 %
Salt (muối) 2 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3417 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cá mặn 38
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CÁ MẶN 38
Đạm 38 %
0 %
Chất béo 2.7 %
Canci 4.95 %
Photpho 0.51 %
Lysine 2.51 %
Threonine 0.42 %
Methionin 0.86 %
Metandcys 1.3 %
Isoleucine 1.54 %
Tryptophane 0.38 %
Salt (muối) 20 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 1722 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cá tạp 45
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CÁ TẠP 45
Đạm 45 %
0 %
Chất béo 10 %
Canci 4 %
Photpho 2 %
Lysine 3.3 %
Threonine 1.73 %
Methionin 1.39 %
Metandcys 1.8 %
Isoleucine 1.91 %
Tryptophane 0.45 %
Salt (muối) 4 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2792 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cá xương 45
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CÁ XƯƠNG 45
Đạm 45 %
0 %
Chất béo 6 %
Canci 8 %
Photpho 4 %
Lysine 3.3 %
Threonine 1.73 %
Methionin 1.39 %
Metandcys 1.8 %
Isoleucine 1.91 %
Tryptophane 0.45 %
Salt (muối) 1.3 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2700 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột cỏ (lá mì )
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT CỎ (LÁ MÌ )
Đạm 20 %
14 %
Chất béo 8 %
Canci 1.08 %
Photpho 0.21 %
Lysine 1.4 %
Threonine 1.1 %
Methionin 0.5 %
Metandcys 0.71 %
Isoleucine 1.26 %
Tryptophane 0.26 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2323 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột khoai mì lác
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT KHOAI MÌ LÁC
Đạm 2.5 %
4 %
Chất béo 0.8 %
Canci 0.15 %
Photpho 0.03 %
Lysine 0.09 %
Threonine 0.07 %
Methionin 0.03 %
Metandcys 0.06 %
Isoleucine 0.07 %
Tryptophane 0.02 %
Salt (muối) 0.05 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3035 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột sò
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT SÒ
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 34 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 1 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột thịt xương úc 50%
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT THỊT XƯƠNG ÚC 50%
Đạm 50 %
0 %
Chất béo 15 %
Canci 7.2 %
Photpho 0 %
Lysine 2.5 %
Threonine 0 %
Methionin 0.7 %
Metandcys 1.2 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3000 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột tôm vụn xuất khẩu
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT TÔM VỤN XUẤT KHẨU
Đạm 37 %
0 %
Chất béo 3.1 %
Canci 7.01 %
Photpho 2.53 %
Lysine 1.533 %
Threonine 1.159 %
Methionin 0.917 %
Metandcys 1.343 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 17 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2308 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Bột xương
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BỘT XƯƠNG
Đạm 6 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 19 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
breederPremix 8903.R
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
BREEDERPREMIX 8903.R
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Cá lo 40
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CÁ LO 40
Đạm 42 %
0 %
Chất béo 10 %
Canci 4 %
Photpho 2 %
Lysine 3.3 %
Threonine 1.73 %
Methionin 1.39 %
Metandcys 1.8 %
Isoleucine 1.91 %
Tryptophane 0.45 %
Salt (muối) 14 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2792 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Cám gạo tốt nhất
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CÁM GẠO TỐT NHẤT
Đạm 12 %
11 %
Chất béo 12 %
Canci 0.08 %
Photpho 0.36 %
Lysine 0.55 %
Threonine 0.4 %
Methionin 0.22 %
Metandcys 0.5 %
Isoleucine 0.51 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2750 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Cám loại thường (say)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CÁM LOẠI THƯỜNG (SAY)
Đạm 12 %
8 %
Chất béo 12 %
Canci 0.08 %
Photpho 0.36 %
Lysine 0.55 %
Threonine 0.4 %
Methionin 0.22 %
Metandcys 0.5 %
Isoleucine 0.51 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2748 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Cám mì mịn
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CÁM MÌ MỊN
Đạm 15 %
11 %
Chất béo 3 %
Canci 0.14 %
Photpho 0.11 %
Lysine 0.62 %
Threonine 0.55 %
Methionin 0.25 %
Metandcys 0.59 %
Isoleucine 0.57 %
Tryptophane 0.22 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2413 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Cám mịn
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CÁM MỊN
Đạm 11.5 %
8 %
Chất béo 12 %
Canci 0.08 %
Photpho 0.36 %
Lysine 0.55 %
Threonine 0.4 %
Methionin 0.22 %
Metandcys 0.5 %
Isoleucine 0.51 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2800 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Cao lương
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CAO LƯƠNG
Đạm 9.5 %
2 %
Chất béo 3 %
Canci 0.03 %
Photpho 0.08 %
Lysine 0.22 %
Threonine 0.3 %
Methionin 0.16 %
Metandcys 31 %
Isoleucine 0.38 %
Tryptophane 0.09 %
Salt (muối) 0.03 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3393 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Concentrat ap so 16
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CONCENTRAT AP SO 16
Đạm 38 %
2.76 %
Chất béo 8.11 %
Canci 3.33 %
Photpho 1.18 %
Lysine 3 %
Threonine 1.49 %
Methionin 0.95 %
Metandcys 1.4 %
Isoleucine 1.92 %
Tryptophane 0.44 %
Salt (muối) 0.8 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3200 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Concentrat ap so 17
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CONCENTRAT AP SO 17
Đạm 38 %
2.43 %
Chất béo 9.01 %
Canci 4 %
Photpho 1.8 %
Lysine 2.7 %
Threonine 1.48 %
Methionin 0.96 %
Metandcys 1.4 %
Isoleucine 1.86 %
Tryptophane 0.43 %
Salt (muối) 0.96 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3150 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Concentrat ap so 20
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
CONCENTRAT AP SO 20
Đạm 38 %
2.43 %
Chất béo 8.86 %
Canci 4.2 %
Photpho 1.8 %
Lysine 2.7 %
Threonine 1.49 %
Methionin 0.86 %
Metandcys 1.31 %
Isoleucine 1.86 %
Tryptophane 0.44 %
Salt (muối) 0.96 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3130 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Đậu nành rang
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ĐẬU NÀNH RANG
Đạm 38 %
4.6 %
Chất béo 18 %
Canci 0.5 %
Photpho 0.17 %
Lysine 2.4 %
Threonine 1.1 %
Methionin 0.54 %
Metandcys 0.54 %
Isoleucine 1.5 %
Tryptophane 2.1 %
Salt (muối) 0.05 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3787 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Dầu thực vật
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
DẦU THỰC VẬT
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 99.9 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 9321 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
DCP
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
DCP
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 25 %
Photpho 18 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
DD 38% Protein
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
DD 38% PROTEIN
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
DD 42% protein
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
DD 42% PROTEIN
Đạm 42 %
0 %
Chất béo 6 %
Canci 3 %
Photpho 0 %
Lysine 3 %
Threonine 0 %
Methionin 0.8 %
Metandcys 1.4 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2600 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Fat 50% Premix
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
FAT 50% PREMIX
Đạm 1.5 %
18 %
Chất béo 50 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 5497 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Grower Premix 8905.R
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
GROWER PREMIX 8905.R
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Hèm bia khô
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
HÈM BIA KHÔ
Đạm 10.4 %
10.4 %
Chất béo 10.3 %
Canci 0.52 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2256 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
I di (bobo) bỏ vỏ
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
I DI (BOBO) BỎ VỎ
Đạm 13.6 %
1 %
Chất béo 3.6 %
Canci 0.12 %
Photpho 0.05 %
Lysine 0.444 %
Threonine 0.03 %
Methionin 0.132 %
Metandcys 0.232 %
Isoleucine 0.588 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3145 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
I di (bobo) cả vỏ
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
I DI (BOBO) CẢ VỎ
Đạm 12 %
12.2 %
Chất béo 4 %
Canci 0.13 %
Photpho 0.1 %
Lysine 0.444 %
Threonine 0.03 %
Methionin 0.132 %
Metandcys 0.232 %
Isoleucine 0.588 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2349 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
kemzyme
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
KEMZYME
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Khô dầu bông vãi bỏ vỏ
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
KHÔ DẦU BÔNG VÃI BỎ VỎ
Đạm 38.37 %
5.25 %
Chất béo 5.44 %
Canci 0.1 %
Photpho 0.34 %
Lysine 1.65 %
Threonine 0.85 %
Methionin 0.61 %
Metandcys 1.26 %
Isoleucine 1.39 %
Tryptophane 0.5 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2500 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Khô đầu bông vãi cả vỏ
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
KHÔ ĐẦU BÔNG VÃI CẢ VỎ
Đạm 23.18 %
18.3 %
Chất béo 3 %
Canci 0.2 %
Photpho 0.33 %
Lysine 0.91 %
Threonine 0.5 %
Methionin 0.36 %
Metandcys 0.7 %
Isoleucine 0.82 %
Tryptophane 0.29 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2000 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Khô đậu phụng cả vỏ
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
KHÔ ĐẬU PHỤNG CẢ VỎ
Đạm 40 %
2 %
Chất béo 8.4 %
Canci 5 %
Photpho 0.146 %
Lysine 1.7 %
Threonine 1.2 %
Methionin 0.337 %
Metandcys 0.8 %
Isoleucine 1.132 %
Tryptophane 0.367 %
Salt (muối) 10 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 2200 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
kymzyme
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
KYMZYME
Đạm 40 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Lúa mì
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
LÚA MÌ
Đạm 10.5 %
2.2 %
Chất béo 1.6 %
Canci 0.05 %
Photpho 0.11 %
Lysine 0.31 %
Threonine 0.31 %
Methionin 0.17 %
Metandcys 0.39 %
Isoleucine 0.4 %
Tryptophane 0.12 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3346 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Lysine Tổng hợp
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
LYSINE TỔNG HỢP
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 90 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Maize germ 10% oil
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MAIZE GERM 10% OIL
Đạm 10.4 %
4.1 %
Chất béo 10 %
Canci 0.02 %
Photpho 0.33 %
Lysine 0.48 %
Threonine 0.4 %
Methionin 0.17 %
Metandcys 0.33 %
Isoleucine 0.35 %
Tryptophane 0.12 %
Salt (muối) 0.18 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3393 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Maize gluten 60
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MAIZE GLUTEN 60
Đạm 60 %
1.3 %
Chất béo 2.9 %
Canci 0.05 %
Photpho 0.15 %
Lysine 1.02 %
Threonine 2 %
Methionin 1.43 %
Metandcys 2.53 %
Isoleucine 2.48 %
Tryptophane 0.3 %
Salt (muối) 0.08 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3830 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Maize gluten feed
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MAIZE GLUTEN FEED
Đạm 22 %
7 %
Chất béo 3.5 %
Canci 0.4 %
Photpho 0.26 %
Lysine 0.45 %
Threonine 0.7 %
Methionin 0.5 %
Metandcys 1 %
Isoleucine 0.5 %
Tryptophane 0.14 %
Salt (muối) 0.13 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3154 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Methionin Tổng hợp
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
METHIONIN TỔNG HỢP
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 98 %
Metandcys 98 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Mở cá
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MỞ CÁ
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 99.9 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 7409 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Muối ăn
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
MUỐI ĂN
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 99 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Olaquindox 10%
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
OLAQUINDOX 10%
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Oxytetracyclin
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
OXYTETRACYCLIN
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Pig Breeder
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PIG BREEDER
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Pig Flavour
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PIG FLAVOUR
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Premix AK (heo con )
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PREMIX AK (HEO CON )
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
premix AS (heo thịt )
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PREMIX AS (HEO THỊT )
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Premix HPC Heo nái
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PREMIX HPC HEO NÁI
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Protamon + AD3
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PROTAMON + AD3
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Protamon 10A
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PROTAMON 10A
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Protamon B
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
PROTAMON B
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Quixalud
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
QUIXALUD
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Rỉ mật đường (mía)
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
RỈ MẬT ĐƯỜNG (MÍA)
Đạm 3 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0.7 %
Photpho 0.03 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0.4 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 1792 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Rovinam 1037
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ROVINAM 1037
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Rovinam 1109
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ROVINAM 1109
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 26.5 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Rovinam 1146
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ROVINAM 1146
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Rovinam Agritech 4
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ROVINAM AGRITECH 4
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Rovinam Prestarter
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ROVINAM PRESTARTER
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Sol AD
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
SOL AD
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
St arterpremix 8904.R
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
ST ARTERPREMIX 8904.R
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Sữa bột Feedolac 37
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
SỮA BỘT FEEDOLAC 37
Đạm 37 %
2 %
Chất béo 1.1 %
Canci 0.6 %
Photpho 0.6 %
Lysine 2.53 %
Threonine 1.5 %
Methionin 0.58 %
Metandcys 1.09 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0.46 %
Salt (muối) 0.5 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3486 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Sulfat đồng
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
SULFAT ĐỒNG
Đạm 0 %
0 %
Chất béo 0 %
Canci 0 %
Photpho 0 %
Lysine 0 %
Threonine 0 %
Methionin 0 %
Metandcys 0 %
Isoleucine 0 %
Tryptophane 0 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 0 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Tấm gạo hạng nhất
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
TẤM GẠO HẠNG NHẤT
Đạm 8 %
1 %
Chất béo 0.9 %
Canci 0.1 %
Photpho 0.09 %
Lysine 0.27 %
Threonine 0.36 %
Methionin 0.16 %
Metandcys 0.32 %
Isoleucine 0.2 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3150 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Tấm gạo thường
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
TẤM GẠO THƯỜNG
Đạm 8 %
1 %
Chất béo 0.9 %
Canci 0.1 %
Photpho 0.09 %
Lysine 0.27 %
Threonine 0.36 %
Methionin 0.16 %
Metandcys 0.32 %
Isoleucine 0.2 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3107 KCal/kg
Giá tiền 0 đ/kg
Tấm rang
THÀNH PHẦN VÀ GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA
TẤM RANG
Đạm 8 %
1 %
Chất béo 0.9 %
Canci 0.1 %
Photpho 0.09 %
Lysine 0.27 %
Threonine 0.36 %
Methionin 0.16 %
Metandcys 0.32 %
Isoleucine 0.2 %
Tryptophane 0.1 %
Salt (muối) 0 %
Aflatoxin 0 ppb
Năng lượng - ME 3200 KCal/kg
Giá tiền 100000 đ/kg

Kết quả tính toán khối lượng nguyên liệu

- Tổng số tiền mua nguyên liệu: 0 đồng

Tập thể lớp TC08NH kính tặng bà con nông dân chương trình phối trộn thức ăn chăn nuôi này, hi vọng nó sẽ giúp ích cho bà con hiểu rỏ hơn về thức ăn chăn nuôi , hoặc có thể giúp bà con tự pha chế được thức ăn chăn nuôi cho chính mình.

Chương trình này có tham khảo dữ liệu từ phần mềm ULTRAMIX do đại học Nông Nghiệp 1 giới thiệu và cuốn sách "Thành phần và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc - gia cầm Việt Nam" của Viện Chăn Nuôi. Đây là phiên bản đầu tiên, chắc chắn còn có nhiều thiếu sót, chúng tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện trong tương lai, rất mong nhận được sự ủng hộ, động viên của bà con. Riêng về phần giá tiền của nguyên liệu thức ăn chỉ có giá trị tham khảo, chúng tôi sẽ cố gắng cập nhật thông tin giá cả mới nhất cho bà con. Bà con có thắc mắc hoặc góp ý gì, xin mời bà con vào diễn đàn của chúng tôi để thảo luận thêm. Chúng tôi trân trọng đón nhận những ý kiến của bà con để xây dựng chương trình được tốt hơn.

Chúc bà con chăn nuôi đạt hiệu quả cao.

Tập thể TC08NH

Trồng rau đậu, hoa màu


Cây làm thuốc, con làm thuốc

Rau hoa quả làm thuốc (Thảo dược)


Nước tưới và tưới nước

Tưới nước và tiết kiệm nước tưới

Bảo quản, chế biến sau thu hoạch



































NÔNG HỌC TRÊN FACEBOOK
HÃY KẾT NỐI VỚI NÔNG HỌC
Giỏ hàng

Bạn chưa bỏ gì vào giỏ hàng

Lịch sử hóa đơn

GIÁ NÔNG SẢN
Lợn hơi
55,000/Kg
Điều hạt thô
26,000/Kg
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu)
21,000/Kg
Muối hạt
5,500/Kg
Muối iốt
6,000/Kg
Gà Tam Hoàng hơi
72,000/Kg
Gà Công nghiệp hơi
45,000/Kg
Thịt nạc đùi bò
220,000/Kg
Thịt bò thăn
260,000/Kg
Thịt lợn đùi
85,000/Kg
Thịt nạc
95,000/Kg
Trứng vịt
34,000/Kg
Trứng gà công nghiệp
25,000/Kg
Vừng vàng loại 1
65,000/Kg
Đậu đen loại 1
50,000/Kg

Xem giá các mặt hàng khácXem giá các mặt hàng khác

Nguyên nhân dẫn đến hiện tượng xâm thực ở bơm bánh răng
by nhvan226
Bơm chìm nước thải hoạt động như thế nào
by nhvan226
Giá xe Honda Winner X 2024 mới nhất và thông tin màu sắc, phiên bản, TSKT (T03/2024)
by reviewxe12345
Giá xe Honda SH 160i 2024 mới nhất và thông tin màu sắc, phiên bản, TSKT (T03/2024)
by reviewxe12345
Chi tiết phiên bản, màu sắc, thông số, giá xe Honda SH 350i 2024 (T03/2024)
by reviewxe12345
HOA LAN BÍ KÍP

Hoa Lan Bí Kíp #77
Chiêu số 77: Nên nhớ việc tưới nhiều hay ít, thưa hay mau còn tùy thuộc vào nhiệt độ và độ ẩm cao hay thấp nữa.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #73
Chiêu số 73: Nên tưới nước vào ngày hôm trước hoặc 4-5 giờ trước rồi mới bón phân. Đừng bao giờ tưới bón khi nhiệt độ xuống dưới 50°F (10°C).



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #12
Chiêu số 12: Rệp nhện (Spider mite) rất sợ mùi dầu khuynh diệp (Eucalyptus). Hãy bẻ vài cành khuynh diệp treo vào cây lan hoặc dùng dầu thấm vào bông gòn và để vào chậu lan. Rệp nhện sẽ biến mất.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #3
Chiêu số 3 : Không nên thử nghiệm qua nhiều loại phân trong thời gian ngắn.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #52
Chiêu số 52: Khi chia cây hay cắt cây con “keiki”, ta rắc bột quế vào chỗ cắt để tránh lây bệnh.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #19
Chiêu số 19: Nếu bạn đang định trồng cây lan Hồ-Điệp trên một nhánh cây thì cây nhánh cây bưởi là tốt nhất.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #70
Chiêu số 70: Vào mùa lạnh hãy phun hơi sương với bình xịt chứa nước nóng, tránh xịt vào hoa.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #1
Chiêu số 1: Những nguyên tắc cơ bản cho người trồng lan: - Khô nhưng không hạn. - Ẩm nhưng không ướt.



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #25
Chiêu số 25: Dùng hoa lan làm quà tặng thật không công bằng với cây và người nhận (chủ mới), nếu họ không biết chăm sóc cây



theo hoalanvietnam.org

Hoa Lan Bí Kíp #32
Chiêu số 32: Rắc bột chống nấm vào chồi hoa Vanda và Ascocendas. Mục đích là ngăn ngừa mầm hoa bị chột. Cũng có thể dùng cho lan Hồ-điệp.



theo hoalanvietnam.org

chợ nông sản

Hãy khám phá chức năng mới của chúng tôi: tạo gian hàng, đăng sản phẩm để rao bán trực tuyến một cách miễn phí.

Cơ hội để bạn mở rộng kinh doanh, tìm kiếm đối tác và tăng doanh số nhanh nhất.

Bạn cũng đang kinh doanh trong lĩnh vực nông sản?

Tham gia ngay

KỸ THUẬT THỦY SẢN

Kỹ thuật nuôi tôm



Kỹ thuật nuôi cá


Các chuyên đề khác

Video clip nông nghiệp, thủy sản
Hỏi - đáp, thảo luận
Tin tức về các kỹ thuật mới
Các cơ quan khuyến nông - ngư
Các cơ sở đào tạo & nghiên cứu
Sách, giáo trình và website

WEBSITE LIÊN KẾT